Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
poste restante




poste+restante
[,poust'restɑ:nt]
Cách viết khác:
general delivery
['dʒenərəl di'livəri]
danh từ
bộ phận của bưu điện chuyên giữ thư để đợi người có tên nhận thư đến lấy; phòng thư lưu


/'poust'restỴ:nt/

danh từ
bộ phận giữ lưu thư


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.