|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
poste restante
poste+restante | [,poust'restɑ:nt] | | Cách viết khác: | | general delivery | | ['dʒenərəl di'livəri] | | danh từ | | | bộ phận của bưu điện chuyên giữ thư để đợi người có tên nhận thư đến lấy; phòng thư lưu |
/'poust'restỴ:nt/
danh từ bộ phận giữ lưu thư
|
|
|
|